Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Đạo đức 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải, ....
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP , 2023
.- 135tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043676419 / 35.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. II. Đỗ Tất Thiên. III. Nguyễn Chung Hải. IV. Nguyễn Thị Diễm My.
372.83 4NTML.DD 2023
|
ĐKCB:
GV.0507
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0508
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0509
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0510
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0514
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TRẦN VĂN THẮNG Đạo đức 2
: Sách giáo viên
/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt, Vũ Thị Mai Hường...
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG , 2021
.- 119tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Một số vần đề chung về dạy học môn Đạo Đức lớp 2 ISBN: 9786043095517 / 27.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 2. 3. Đạo đức.
I. Trần Văn Thắng. II. Ngô Vũ Thu Hằng. III. Nguyễn Thị Việt.
372.83 2TVT.DD 2021
|
ĐKCB:
GV.0113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0117
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
ĐINH PHƯƠNG DUY Đạo đức 1
: Sách giáo viên
/ Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng, Trần Minh Hường,....
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 88tr. : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040217592 / 23.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo viên]
I. Đinh Phương Duy. II. Trần Thanh Bình. III. Mai Khắc Hùng. IV. Trần Minh Hường.
372.83 1DPD.DD 2020
|
ĐKCB:
GV.0025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0032
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Đạo đức 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải...
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP , 2023
.- 67 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043673777 / 13.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Chung Hải. II. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. III. Đỗ Tất Thiên. IV. Nguyễn Thị Diễm my.
372.83 3NCH.DD 2023
|
ĐKCB:
GK.0835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0836
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0837
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0838
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0839
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0840
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
TRẦN THANH BÌNH Vở bài tập Đạo đức 1
/ Trần Thanh Bình (ch.b.), Mai Khắc Hùng, Trần Minh Hường...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 44tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040195906 / 10.000đ
1. Lớp 1. 2. Vở bài tập. 3. Đạo đức. 4. [Sách đọc thêm]
I. Trần Minh Hương. II. Hà Thị Thanh Nga. III. Lâm Hồng Lãm Thuý. IV. Trần Thanh Bình.
372.83 1TMH.VB 2020
|
ĐKCB:
GK.0161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0162
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0163
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0165
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0166
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0167
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0168
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0169
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0178
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
ĐINH PHƯƠNG DUNG Đạo đức 1
/ Đinh Phương Dung (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 64tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040195739 / 13.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trần Hoàng Tuý. II. Lê Phương Trí. III. Trần Minh Hường. IV. Trần Thanh Bình.
372.83 1THT.DD 2020
|
ĐKCB:
GK.0197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0203
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0205
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0214
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
16.
NGUYỄN THUỴ ANH Vì sao bạn ấy khác con?
/ Nguyễn Thuỵ Anh ; Minh hoạ: Minh Đức
.- In lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2018
.- 44tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bố ơi vì sao. Nói sao cho con hiểu?)
Tóm tắt: Qua những câu chuyện đầy ý nghĩa sâu sắc mang tính giáo dục, giúp cho các bậc cha mẹ trong việc giáo dục con đức tính vị tha, bao dung, khiêm tốn, luôn biết giúp đỡ, quan tâm bạn bè xung quanh mình để có những tình bạn tốt đẹp và bền lâu ISBN: 9786041125360 / 24000đ
1. Dạy con. 2. Giáo dục gia đình. 3. Đạo đức.
I. Minh Đức.
649.7 NTA.VS 2018
|
ĐKCB:
TN.2656
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.2657
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5
. T.1
: Tiếng việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 152tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục / 17000đ
1. Tiếng việt. 2. Đạo đức. 3. Khoa học. 4. Lịch sử và địa lí. 5. lớp 5.
372.19 5.TL 2006
|
ĐKCB:
GV.0373
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0376
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0378
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5
. T.2
: Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 243tr. : bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 bao gồm: tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí ISBN: 8934980781159 / 26000đ
1. Địa lí. 2. Lịch sử. 3. Khoa học. 4. Đạo đức. 5. Tiếng Việt.
372.19 5.PP 2007
|
ĐKCB:
GV.0358
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0361
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0362
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4
. T.2
: Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí / Trịnh Đình Dựng, Nguyễn My Lê, Nguyễn Thị Thanh Thủy
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 251tr. : bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, mức độ cần đạt, phương pháp dạy học các môn tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lí ISBN: 8934980781128 / 27000đ
1. Địa lí. 2. Lịch sử. 3. Khoa học. 4. Đạo đức. 5. Tiếng Việt.
I. Nguyễn My Lê. II. Nguyễn Thanh Thủy.
372.19 4NML.P2 2007
|
ĐKCB:
GV.0347
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0348
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0352
(Sẵn sàng)
|
| |
|