Thư viện Trường Tiểu học Cát Hưng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Yêu nguồn nước như siêu mèo : Truyện tranh / Truyện: Hạnh Nguyên ; Tranh: Tooru .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2016 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm
   ISBN: 9786041060616 / 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Tooru.   II. Hạnh Nguyên.
   895.9223 T.YN 2016
    ĐKCB: TN.2803 (Sẵn sàng)  
2. Thỏ thông minh và hình tam giác / Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Ngọc Duy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm
   ISBN: 9786041077027 / 11000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Hình dạng.  3. Hình tam giác.
   I. Hạnh Nguyên.   II. Ngọc Duy.
   372.21 HN.TT 2015
    ĐKCB: TN.2327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2329 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Thỏ thông minh và hình chữ nhật / Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Ngọc Duy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 16tr. : tranh vẽ ; 19cm
   ISBN: 9786041077034 / 18000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Hình dạng.
   I. Hạnh Nguyên.   II. Ngọc Duy.
   372.21 HN.TT 2015
    ĐKCB: TN.2321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2322 (Sẵn sàng)  
4. Thỏ thông minh và hình vuông hình bầu dục / Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Ngọc Duy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm
  Tóm tắt: Những câu chuyện về thỏ thông minh và hình tam giác, hình vuông nhằm giúp bố mẹ dạy các bé sớm nhận diện về một số hình học
   ISBN: 9786041077058 / 18000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Hình dạng.  3. Sách mẫu giáo.  4. Hình vuông.
   I. Hạnh Nguyên.   II. Ngọc Du.
   372.21 HN.TT 2015
    ĐKCB: TN.2319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2320 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Thỏ thông minh và bốn mùa / Lời: Hạnh Nguyên ; Minh hoạ: Ngọc Duy .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2015 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm
   ISBN: 9786041050792 / 11000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Mùa khí hậu.
   I. Hạnh Nguyên.   II. Ngọc Duy.
   372.21 HN.TT 2015
    ĐKCB: TN.2111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2384 (Sẵn sàng)