Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
NGUYỄN KHẮC THUẦN Danh tướng Việt Nam
. T.1
: Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu TK X đến cuối TK XIV / Nguyễn Khắc Thuần
.- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 188tr : ảnh, bản đồ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và những chiến công của 2 danh tướng Việt Nam thời phong kiến từ thế kỷ 10 đến cuối thế kỷ 14 như Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh / 9.800đ
1. [Nhân vật lịch sử] 2. |Nhân vật lịch sử| 3. |Việt Nam| 4. Lịch sử trung đại|
959.70092 NKT.D1 2005
|
ĐKCB:
TK.0574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0576
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
12.
Người bán phở
: Truyện tranh
/ Nguyễn Thị Bích Nga - lời; Cỏ bốn lá - tranh
.- H. : Kim Đồng , 2016
.- 24tr : Tranh màu ; 19cm .- (Những người sống quanh em)
Tóm tắt: Câu chuyện giúp bé biết được để có những tô phở ngon phải trải qua những công đoạn như thế nào. ISBN: 9786042077811 / 12.000Đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Sách thiếu nhi] 4. |Văn học thiếu nhi| 5. |Việt Nam| 6. Truyện tranh|
895.9223 .NB 2016
|
ĐKCB:
TN.2683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.2684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.2685
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Người tài xế taxi
: Truyện tranh
/ Nguyễn Thị Bích Nga - lời; Cỏ bốn lá - tranh
.- H. : Kim Đồng , 2016
.- 24tr : Tranh màu ; 19cm .- (Những người sống quanh em)
Tóm tắt: Cuốn sách giúp bé làm quen với việc lưu thông trên đường bằng taxi và cảm nhận vạn vật xung quanh khi ngồi trên xe taxi như thế nào. ISBN: 9786042077767 / 15.000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Sách thiếu nhi] 4. |Văn học thiếu nhi| 5. |Việt Nam| 6. Truyện tranh|
895.9223 .NT 2016
|
ĐKCB:
TN.2678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.2715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.2716
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
18.
VŨ NGỌC KHÁNH Hành trình vào xứ sở cười
/ Vũ Ngọc Khánh
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 215tr ; 20cm
Tóm tắt: Lịch sử hình thành tiếng cười, đôi nét về nguyên nhân và phương pháp gây cười của người Việt. Tìm hiểu về các vùng cười (làng, miền cư dân, nghề nghiệp) và các lĩnh vực cười (sinh hoạt, nghệ thuật, đả kích) và các tác giả, nhân vật, biểu tượng của nghệ thuật cười / 9000đ
1. [Tiếng cười] 2. |Tiếng cười| 3. |Việt Nam| 4. văn hoá dân gian|
KPL VNK.HT 2003
|
ĐKCB:
TK.0577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0579
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Cho một ngày hòa bình
: Hồ sơ một thế hệ
/ Nguyễn Phương Thảo
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005
.- 107tr. ; 20cm
Tóm tắt: Mười bốn câu chuyện về những con người trẻ tuổi đã hiến dâng trọn vẹn tuổi xuân của riếng mình cho Tổ quốc / 17.000đ
1. [Hồi ký] 2. |Hồi ký| 3. |Kháng chiến chống Mỹ| 4. Việt Nam| 5. Văn học|
KPL NPT.CM 2005
|
ĐKCB:
TK.0461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0462
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0463
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0678
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
MAI HUY BỔNG Vì tương lai cuộc sống
: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng
/ Mai Huy Bổng
.- H. : Hà Nội , 2002
.- 158tr ; 19cm
Đầu bìa sách ghi: Sở giáo dục và đào tạo - Sở Y tế - Tổ chức Tầm nhìn thế giới Tóm tắt: Giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS trong trường học. Tóm lược các kiến thức cơ bản về AIDS. Hưởng ứng hoạt động ngoại khoá trong nhà trường phổ thông ở Tp. Đà nẵng. Tình hình dịch HIV/AIDS toàn cầu và ở Việt Nam
1. [sức khoẻ] 2. |sức khoẻ| 3. |phương pháp giảng dạy| 4. Y tế| 5. Việt Nam| 6. sách giáo viên|
KPL MHB.VT 2002
|
ĐKCB:
TK.0435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0437
(Sẵn sàng)
|
| |