Thư viện Trường Tiểu học Cát Hưng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. SEPÚLVEDA, LUIS
     Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó / Luis Sepúlveda ; Hoàng Nhuỵ dịch ; Minh hoạ: Thu Ngân .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016 .- 78tr. : tranh vẽ ; 21cm
   Dịch từ bản tiếng Pháp: Histoire du chat et de la souris qui devinrent amis
   ISBN: 9786045357651 / 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Chilê}
   I. Thu Ngân.   II. Hoàng Nhuỵ.
   843.914 SL.CC 2016
    ĐKCB: TN.3719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3721 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. LAURENT, TRANCOISE
     Thuần hóa những chú ngựa / Trancoise Laurent, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
  Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai
   ISBN: 9786045366943 / 40000đ

  1. Khoa học.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Hoàng Nhụy.   II. Mafille, Capucine.
   599.6655 LT.TH 2016
    ĐKCB: TN.3138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3141 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. CIBERTI, MARGUERITE
     Những loài cây ra hoa / Marguerite Ciberti, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
  Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai
   ISBN: 9786045366936 / 40000đ

  1. Khoa học.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Hoàng Nhụy.   II. Mafille, Capucine.
   580 CM.NL 2016
    ĐKCB: TN.3135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3137 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Chúc ngon miệng muôn loài : Dành cho độ tuổi 5+ / Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016 .- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
   Tên sách tiếng Pháp: Bon appétit les animaux!
  Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật ăn cỏ, ăn thịt, ăn côn trùng, ăn tạp...
   ISBN: 9786045366912 / 40000đ

  1. Động vật.  2. Khoa học thường thức.
   I. Laurent, Françoise.   II. Hoàng Nhuỵ.   III. Mazille, Capuchine.
   590 LF.CN 2016
    ĐKCB: TN.3128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3130 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. TRANCESCONI, MICHEL
     Theo đàn chim di trú / Michel Trancesconi, Capucine Mafille ; Hoàng Nhụy dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2016 .- 37tr. : tranh màu ; 21cm .- (Khoa học chẳng khó. Dành cho độ tuổi 5+)
  Tóm tắt: Trẻ luôn hiếu kì về thế giới xung quanh với bao câu hỏi tại sao, bộ sách này ra đời với mục đích gieo xuống những hạt mầm kiến thức khoa học, chuẩn bị cho trẻ cuộc sống chung với thiên nhiên trong tương lai
   ISBN: 9786045366950 / 40000đ

  1. Khoa học.  2. Sách thiếu nhi.
   I. Hoàng Nhụy.   II. Mafille, Capucine.
   598 TM.TD 2016
    ĐKCB: TN.3122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3124 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Các loài vật ngủ đông : Dành cho độ tuổi 5+ / Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam , 2016 .- 34tr. : hình vẽ ; 28x21cm .- (Khoa học chẳng khó)
   Tên sách tiếng Pháp: Comme des marmottes!
  Tóm tắt: Giới thiệu về đặc tính ngủ đông của một số loài động vật: Sóc, ngỗng xám, lửng, chuột sóc nâu, chồn hôi...
   ISBN: 9786045369548 / 40000đ

  1. Động vật.  2. Khoa học thường thức.
   I. Mazille, Capuchine.   II. Francesconi, Michel.   III. Hoàng Nhuỵ.
   590 MC.CL 2016
    ĐKCB: TN.3120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3121 (Sẵn sàng)