90 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003-2007)
. T.2
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 128tr. : hình ; 28cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Gồm 8 bài giới thiệu trong chương trình bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003-2007), những điểm mới về mục tiêu, kế hoạch và nội dung dạy học của chương trình Tiểu học mới, cách thiết kế bài giảng... / 27.200đ
1. Phương pháp giáo dục. 2. Tiểu học. 3. Giáo dục.
I. Nguyễn Thị Hạnh. II. Nguyễn Hữu Dũng. III. Ngô Quang Quế. IV. Đào Thị Hồng.
372.19 NTH.T2 2005
|
ĐKCB:
GV.0417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0418
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0419
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0422
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0423
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0424
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0425
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0427
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0428
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0429
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0434
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0437
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0440
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0441
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0442
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0443
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0444
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0445
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0446
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003-2007)
. T.1
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 128tr. : hình ; 28cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Gồm 8 bài giới thiệu trong chương trình bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003-2007), những điểm mới về mục tiêu, kế hoạch và nội dung dạy học của chương trình Tiểu học mới, cách thiết kế bài giảng...
1. Phương pháp giáo dục. 2. Tiểu học. 3. Giáo dục.
I. Nguyễn Thị Hạnh. II. Nguyễn Hữu Dũng. III. Ngô Quang Quế. IV. Đào Thị Hồng.
372.19 NTH.T1 2004
|
ĐKCB:
GV.0386
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0390
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0391
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0392
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0410
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0412
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0413
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0414
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0415
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0416
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»
|