Thư viện Trường Tiểu học Cát Hưng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
72 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. DƯ HỒNG DĨNH
     Nhận biết thời gian : Dành cho các bé từ 2-5 tuổi / Ch.b.: Dư Hồng Dĩnh, Hoàng Quốc Doanh ; Minh hoạ: Thiên Đức ; Tuệ Văn dịch .- H. : Nxb: Dân Trí , 2017 .- 22 tr. : tranh màu ; 16 cm. .- (Bộ sách Vườn ươm trí tuệ)
   ISBN: 9786048841348 / 12.000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Giao tiếp.
   I. Dư Hồng Dĩnh.   II. Hoàng Quốc Doanh.   III. Tuệ Văn.   IV. Thiên Đức.
   372.21 CDHD.NB 2017
    ĐKCB: TN.2221 (Sẵn sàng)  
2. VƯƠNG TỊNH PHÀM
     30 việc học sinh tiểu học cần phải làm / Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 143tr. : tranh vẽ ; 23cm .- (Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh)
  Tóm tắt: Đưa ra những bài học và lời khuyên tương ứng giúp các em học sinh tiểu học rèn luyện những thói quen tốt trong học tập và sinh hoạt đời thường
   ISBN: 9786046228615 / 45000đ

  1. Rèn luyện.  2. Kĩ năng sống.  3. Học sinh tiểu học.
   I. Tuệ Văn.
   372.37 VTP.3V 2015
    ĐKCB: TN.3477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3478 (Sẵn sàng)  
3. LƯU ĐÀO
     Dạy trẻ tránh nguy hiểm / Lưu Đào; Tuệ Văn dịch .- H. : Thanh niên , 2017 .- 93tr : tranh màu ; 24cm .- (Bố mẹ yên tâm con an toàn)
  Tóm tắt: Phân tích và giảng giải những việc xảy bất ngờ, khẩn cấp và nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày cho các em. Đồng thời đưa ra những bài tập trắc nghiệm liên quan đến những kiến thức an toàn, giúp các em tự kiểm tra kiến thức của mình
   ISBN: 9786046487302 / 39000 đ

  1. Dạy trẻ.  2. Giáo dục gia đình.  3. Kĩ năng sống.
   I. Tuệ Văn.
   649.6 LD.DT 2017
    ĐKCB: TN.3142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.3143 (Sẵn sàng)  
4. Bộ quần áo mới của hoàng đế : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2017 .- 24tr. : tranh màu ; 25cm .- (Tủ sách Người kể chuyện)(Truyện cổ tích lừng danh thế giới)
   ISBN: 9786049544088 / 13000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}  4. [Truyện tranh]
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.BQ 2017
    ĐKCB: TN.2943 (Sẵn sàng)  
5. Sói xám và bảy chú cừu con : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2018 .- 19tr. : tranh màu ; 18x19cm .- (Vườn cổ tích)
   ISBN: 9786048941246 / 19.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.SX 2018
    ĐKCB: TN.2466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2941 (Sẵn sàng)  
6. Hoàng tử Ếch : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Dân trí , 2017 .- 20tr : tranh màu ; 21cm .- (Truyện cổ tích thế giới hay nhất)
   ISBN: 9786046954873 / 12000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}
   I. Tuệ Văn.
   895.1 TV.HT 2017
    ĐKCB: TN.2856 (Sẵn sàng)  
7. Bộ quần áo mới của hoàng đế : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Nxb. Văn học; Công ty văn hóa Đinh Tị , 2017 .- 24tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện cổ tích thế giới hay nhất)
   ISBN: 9786046955276 / 12000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.BQ 2017
    ĐKCB: TN.2855 (Sẵn sàng)  
8. Cô bé quàng khăn đỏ / Tuệ Văn dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 20tr : Minh họa ; 21cm .- (Truyện cổ tích thế giới hay nhất)
   ISBN: 9786049548949 / 12000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}
   I. Tuệ Văn.
   895.1 TV.CB 2017
    ĐKCB: TN.2854 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Cô bé quàng khăn đỏ : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2017 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể hằng đêm)(Tủ sách Người kể chuyện)
   ISBN: 9786046941811 / 12500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.CB 2017
    ĐKCB: TN.2850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2853 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. TUỆ VĂN
     Vịt con xấu xí : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Nxb.Văn Học , 2017 .- 21tr. : tranh màu ; 21cm. .- (Truyện cổ tích hay nhất thế giới)
   ISBN: 9786046941859 / 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.VC 2017
    ĐKCB: TN.2848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2858 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2859 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Chuyện kể hằng đêm - pinocchio chú bé người gỗ : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- H. : Nxb. Hồng Bàng , 2017 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Người kể chuyện)(Dành cho trẻ em từ 2 - 9 tuổi)
   ISBN: 9786046941842 / 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.CK 2017
    ĐKCB: TN.2846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2847 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Chuyện kể hằng đêm cô bé bán diêm : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể hằng đêm)(Tủ sách Người kể chuyện. Dành cho trẻ em từ 2-9 tuổi)
   ISBN: 9786046941798 / 12500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.CK 2016
    ĐKCB: TN.2843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2845 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Chú lính chì dũng cảm : Truyện tranh / Tuệ Văn dịch .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể hằng đêm)
   ISBN: 9786046941781 / 12500đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.CL 2016
    ĐKCB: TN.2842 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. TUỆ VĂN
     Cô bé Lọ Lem : những câu chuyện kinh điển . T.3 / Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể hằng đêm)
   ISBN: 9786046941804 / 12000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.C3 2017
    ĐKCB: TN.2841 (Sẵn sàng)  
15. THÔI CHUNG LÔI
     Bé tập so sánh / Thôi Chung Lôi (ch.b.), Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2014 .- 19tr. : ảnh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 1)
   ISBN: 9786047805662. / 8000đ

  1. So sánh.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Thôi Chung Lôi.   II. Tuệ Văn.
   372.21 TCL.BT 2014
    ĐKCB: TN.2212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2213 (Sẵn sàng)  
16. Bé nhận biết các loại quả / Thôi Chung Lôi (ch.b.), Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2016 .- 19tr. : ảnh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 1)
   ISBN: 9786047845514 / 8000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Chữ số.  3. Tiếng Anh.
   I. Tuệ Văn.   II. Thôi Chung Lôi.
   372.21 TV.BN 2016
    ĐKCB: TN.2209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2211 (Sẵn sàng)  
17. Bé nhạn biết sự đối lập / Thôi Chung Lôi (ch.b.), Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2016 .- 19tr. : ảnh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 1)
/ 8000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Chữ số.  3. Tiếng Anh.
   I. Tuệ Văn.   II. Thôi Chung Lôi.
   372.21 TV.BN 2016
    ĐKCB: TN.2206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2208 (Sẵn sàng)  
18. Bé nhận biết ngôn ngữ / Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 19tr. : tranh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 2)
/ 8000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Giáo dục mẫu giáo.
   I. Tuệ Văn.   II. Thôi Trung Lôi.
   372.21 TV.BN 2015
    ĐKCB: TN.2203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2205 (Sẵn sàng)  
19. Bé nhận biết cơ thể / Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 19tr. : tranh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 4)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 8000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Cơ thể người.
   I. Thôi Chung Lôi.   II. Tuệ Văn.
   372.21 TCL.BN 2015
    ĐKCB: TN.2201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2202 (Sẵn sàng)  
20. Bé nhận biết đồ vật / Thôi Trung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch .- H. : Mỹ thuật , 2015 .- 19tr. : tranh màu ; 17cm .- (Tủ sách Khám phá. 365 ngày phát triển trí tuệ 4)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 8000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Đồ vật.
   I. Thôi Trung Lôi.   II. Tuệ Văn.
   372.21 TTL.BN 2015
    ĐKCB: TN.2199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2200 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»