Tìm thấy:
|
|
2.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 267tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045463154 / 65.000đ
1. Toán. 2. Lớp 4.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Trần Thuý Ngà.
372.7 4DDT.T4 2023
|
ĐKCB:
GV.0499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0501
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0502
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0503
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0504
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0505
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0506
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TRẦN MẠNH HƯỞNG Dạy lớp 2 theo chương trình tiểu học mới
: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên
/ Trần Mạnh Hưởng, Bùi Phương Nga, Nguyễn Tuyết Nga,...
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 167tr. : bảng ; 29cm .- (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên)
ĐTTS ghi: Dự án phát triển giáo viên tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, thủ công lớp 2
1. Lớp 2. 2. Phương pháp giảng dạy.
372.7 2.DL 2006
|
ĐKCB:
GV.0279
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 3
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : ĐHSP , 2022
.- 271tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045499399 / 63.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo viên.
I. Đào Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 3DDT.T3 2022
|
ĐKCB:
GV.0123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0130
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
HÀ HUY KHOÁI Toán 2
: Sách giáo viên
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 264tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251251 / 59.000đ
1. Toán. 2. Lớp 2.
I. Lê Anh Vinh. II. Nguyễn Áng. III. Hà Huy Khoái.
372.7044 2LAV.T2 2021
|
ĐKCB:
GV.0108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0109
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0110
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0112
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
. T.2
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh...
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 103tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045484548 / 20.000đ
1. Toán. 2. Lớp 4.
I. Đỗ Đức Thái. II. Trần Thuý Ngà. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Đỗ Tiến Đạt.
372.7 4DDT.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.0952
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0953
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0954
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0955
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0956
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0957
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2012
. T.1
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 119tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045484531 / 22.000đ
1. Toán. 2. Lớp 4.
I. Đỗ Đức Thái. II. Trần Thuý Ngà. III. Nguyễn Hoài Anh. IV. Đỗ Tiến Đạt.
372.7 4DDT.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.0946
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0947
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0948
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0949
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0950
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0951
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
14.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 3
. T.1
/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 123tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Sách Cánh Diều)
/ 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3.
I. Đào Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 DDT.T3 2022
|
ĐKCB:
GK.0592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0599
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 3
: T.2 / Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ...
.- H. : ĐHSP , 2022
.- 115tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Sách Cánh Diều)
/ 21.000đ
1. Toán. 2. Lớp 3.
I. Đỗ Đức Thái. II. Đỗ Tiến Đạt. III. Nguyễn Hoài Anh.
372.7 DDT.T3 2022
|
ĐKCB:
GK.0600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0605
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0606
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0607
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
LÊ ANH VINH Vở bài tập Toán 2
: Sách bài tập
. T.2
/ Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 128tr. : Minh họa ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251053 / 19.000đ
1. Vở bài tập. 2. Toán. 3. Lớp 2. 4. [Sách bài tập]
372.7 2.VB 2021
|
ĐKCB:
GK.0528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0535
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
HÀ HUY KHOÁI Toán 2
. T.2
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251428 / 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Lê Anh Vinh. II. Nguyễn Áng. III. Vũ Văn Dương. IV. Nguyễn Minh Hải.
372.7 2LAV.T2 2021
|
ĐKCB:
GK.0406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0410
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0412
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0413
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
HÀ HUY KHOÁI Toán 2
. T.1
/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251411 / 23.000đ
1. Toán. 2. Lớp 2. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Minh Hải. II. Vũ Văn Dương. III. Nguyễn Áng. IV. Lê Anh Vinh.
372.7 2NMH.T1 2021
|
ĐKCB:
GK.0398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0405
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
TRẦN NAM DŨNG Vở bài tập Toán 1
. T.2
/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040195944 / 15.000đ
1. Toán. 2. Lớp 1. 3. Vở bài tập. 4. [Sách đọc thêm]
I. Đinh Thị Xuân Dung. II. Nguyễn Kính Đức. III. Đinh Thị Kim Lan. IV. Trần Nam Dũng.
372.7 1DTXD.V2 2020
|
ĐKCB:
GK.0143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0158
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0159
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0160
(Sẵn sàng)
|
| |
|