Có tổng cộng: 59 tên tài liệu. | 63 bài toán vui tiểu học: | 372.7 | .6B | 2004 |
Trần Nam Dũng | Vở bài tập Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1DTXD.V1 | 2020 |
Trần Nam Dũng | Vở bài tập Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1DTXD.V2 | 2020 |
Trần Nam Dũng | Toán 1: | 372.7 | 1TND.T1 | 2020 |
| Vở bài tập nâng cao Toán 1: . T.1 | 372.7 | 1VMH.V1 | 2021 |
| Vở bài tập nâng cao Toán 1: . T.2 | 372.7 | 1VMH.V2 | 2021 |
Trần Mạnh Hưởng | Dạy lớp 2 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.7 | 2.DL | 2006 |
| Dạy lớp 4 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên | 372.7 | 2.DL | 2007 |
Lê Anh vinh | Vở bài tập Toán 2: Sách bài tập. T.2 | 372.7 | 2.VB | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 2: . T.2 | 372.7 | 2LAV.T2 | 2021 |
Lê Anh Vinh | Vở bài tập toán 2: . T.1 | 372.7 | 2LAV.V1 | 2021 |
Lê Anh Vinh | Vở thực hành Toán 2: . T.1 | 372.7 | 2LAV.V1 | 2021 |
Lê Anh Vinh | Vở thực hành Toán 2: . T.2 | 372.7 | 2LAV.V2 | 2021 |
Hà Huy Khoái | Toán 2: . T.1 | 372.7 | 2NMH.T1 | 2021 |
Vũ Dương Thụy | Vở bài tập nâng cao toán 2: . T.1 | 372.7 | 2VDT.V1 | 2021 |
Vũ Dương Thụy | Vở bài tập nâng cao toán 2: . T.2 | 372.7 | 2VDT.V2 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 3: Sách giáo viên | 372.7 | 3DDT.T3 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Vở bài tập toán 3: . T.2 | 372.7 | 3DDT.V2 | 2022 |
Nguyễn Hùng Quang | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 3: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.7 | 3NHQ.H1 | 2012 |
Nguyễn Hùng Quang | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.7 | 3NHQ.H2 | 2012 |
Nguyễn Hùng Quang | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.7 | 3NHQ.H2 | 2012 |
Nguyễn Hùng Quang | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 3: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.7 | 3NHQ.H2 | 2012 |
Đỗ Đức Thái | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2012. T.1 | 372.7 | 4DDT.T1 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022. T.2 | 372.7 | 4DDT.T2 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 4: Sách giáo viên | 372.7 | 4DDT.T4 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Vở bài tập Toán 4: . T.1 | 372.7 | 4DDT.V1 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Vở bài tập toán 4: tập 2. T.2 | 372.7 | 4DDT.V2 | 2023 |
Đỗ Xuân Thảo | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 4: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.7 | 4DTH.H1 | 2012 |
Đỗ Xuân Thảo | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng VIệt lớp 4: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.7 | 4DTH.H2 | 2013 |
Nguyễn Hùng Quang | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn toán lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.7 | 4NHQ.H1 | 2012 |