Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Đỗ Xuân Hội | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1: | 372.3 | 1DXH(.VB | 2020 |
ĐỖ XUÂN HỘI | Tự nhiên xã hội 1: | 372.3 | 1DXH.TN | 2020 |
Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Mĩ Thuật lớp 1: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 1PTN.HD | 2012 |
Đỗ Xuân Hội | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2: | 372.3 | 2DXH(.VB | 2021 |
Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Mĩ Thuật lớp 2: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 2PTN.HD | 2012 |
Đỗ Xuân Hội | Tự nhiên xã hội 3: | 372.3 | 3DXHC.TN | 2022 |
Lê Anh Tuấn | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Âm nhạc lớp 3: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 3LAT.HD | 2012 |
Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Mĩ Thuật lớp 3: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 3PTN.HD | 2012 |
Lê Anh Tuấn | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Âm nhạc lớp 4: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 4LAT.HD | 2012 |
Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Mĩ Thuật lớp 4: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 4PTN.HD | 2012 |
Lê Anh Tuấn | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Âm nhạc lớp 5: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.3 | 5LAT.HD | 2012 |
Hoàng Thị Mai | Vở bài tập Tin học 3: | 372.34 | 3HTM.VB | 2022 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên | 372.34 | 3NCC.TH | 2022 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 3: | 372.34 | 3NTH.TH | 2022 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 4: | 372.34 | 4NCC.TH | 2023 |
Đặng Văn Nghĩa | Vở bài tập Công nghệ 3: | 372.35 | 3DVN.VB | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên | 372.35 | 3LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: | 372.35 | 3LXQ.CN | 2022 |
Đặng Văn Nghĩa | Vở bài tập Công nghệ 4: | 372.35 | 4DVN.VB | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học 4: Sách giáo viên | 372.35 | 4MST.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập khoa học 4: | 372.35 | 4MST.VB | 2023 |
Phạm Ngọc Định | Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột: | 372.35 | DVT.TL | 2014 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.35 | MST.KH | 2023 |
| Giáo dục môi trường: Tài liệu đào tạo ( trình độ cao đẳng - đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học | 372.35 | NKT.GD | 2006 |
Nguyễn Vinh Hiển | Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở: | 372.35 | NVH.PP | 2014 |
Phạm Ngọc Định | Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học: | 372.35 | PND.PP | 2014 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: | 372.358 | 3LHH.CN | 2023 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358 | 4NBT.CN | 2023 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên | 372.358 | 4NBT.TH | 2023 |
Vũ Quang Tuyên | Hoạt động trải nghiệm 1: | 372.37 | 1LPT.HD | 2020 |