Có tổng cộng: 93 tên tài liệu.Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2020 |
Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 1BMH.T2 | 2020 |
| Vở thực hành Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1DTHT.V2 | 2021 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 1DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.6 | 1DTKN.H2 | 2012 |
| Vở thực hành Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1LTN.V1 | 2021 |
Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1NLHN.T1 | 2020 |
Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2020 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 1NMT.T2 | 2021 |
Phạm Ngọc Thắm | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Việt 4: Bám sát SGK cánh diều. T.1 | 372.6 | 1PNT.H1 | 2023 |
Bùi Mạnh Hùng | Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1PVL.V2 | 2020 |
Trần Nam Dũng | Toán 1: Sách giáo viên | 372.6 | 1TND.T1 | 2020 |
Bùi Mạnh Hùng | Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1VMT.V1 | 2020 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 2DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.6 | 2DTKN.H1 | 2012 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 2HHB.T2 | 2021 |
| Vở thực hành tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2LTLA.V2 | 2021 |
| Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2NBK.V2 | 2021 |
Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2NMT.V1 | 2021 |
Nguyễn Minh Thuyết | Vở bài tập tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2NMT.V2 | 2021 |
| Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2NTPN.V1 | 2021 |
| Bài tập tiếng Việt cơ bản và nâng cao 2: Biên soạn theo chương trình mới hiện hành. T.2 | 372.6 | 2TDN.V2 | 2021 |
| Vở thực hành tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2TTHL.V1 | 2021 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1 | 372.6 | 3DKN.T1 | 2022 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 3: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 3DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 3: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.6 | 3DTKN.H2 | 2012 |
Lê Phương Liên | Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt 3: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 372.6 | 3LPL.TT | 2023 |
Lê Phương Liên | Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3: Dùng kèm SGK cánh diều | 372.6 | 3LPL.VB | 2023 |
| Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4: Dùng kèm SGK cánh diều | 372.6 | 3LPL.VB | 2023 |
Lê Thị Nương | Giúp em học tốt tiếng Việt 3: . T.1 | 372.6 | 3LTN.G1 | 2023 |