Có tổng cộng: 109 tên tài liệu.Trần Thuật Bành | Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX: | 608 | TTB.NT | 2004 |
| Các nhà y học đoạt giải Nobel: T82: | 610.922 | PMH.CN | 2017 |
| Các nhà y học đoạt giải Nobel: T81: | 610.922 | PMH.CN | 2017 |
| Các nhà y học đoạt giải Nobel: T80: | 610.922 | PMH.CN | 2017 |
| Các nhà y học đoạt giải Nobel: T79: | 610.922 | PMH.CN | 2017 |
| 5 giác quan: | 612 | 5QV.5G | 2010 |
Liên Hoàn | Mái tóc có tác dụng gì?: | 612 | LH.MT | 2017 |
Liên Hoàn | Tại sao nước mắt có vị mặn?: | 612 | LH.TS | 2017 |
| Bốn mùa: | 612 | QV.BM | 2011 |
| Phương tiện giao thông: | 612 | QV.PT | 2011 |
Trần Trọng Thuỷ | Sinh lí học trẻ em: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm | 612.0083 | TTT.SL | 2006 |
Ma Xiao Lian | Tâm sinh lý tuổi dậy thì: | 612.60835 | MXL.TS | 2004 |
Liên Hoàn | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: | 613 | LH.TS | 2017 |
Liên Hoàn | Tại sao trẻ em phải thường xuyên tắm nắng?: | 613 | LH.TS | 2017 |
| Vận động và sức khoẻ bốn mùa: | 613 | TQS.VD | 2011 |
Knighton, Kate | Nói không với ăn vặt: | 613.2 | KK.NK | 2017 |
| Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ: | 613.2 | TQS.VS | 2011 |
Zhishang Mofang | Để có một cơ thể khoẻ mạnh - Học cách ăn uống: | 613.2 | ZM.DC | 2019 |
Tôpôrốp, L.K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống: Dùng cho học sinh tiểu học | 613.6 | TL.NC | 2003 |
| An toàn khi ra đường: | 613.6 | VBT.AT | 2011 |
| Thoát hiểm khi ở nhà: | 613.6 | VBT.TH | 2011 |
| Cẩn thận với người lạ và cả với người quen: | 613.6083 | KC.CT | 2010 |
Linh Mộc Chính Thành | Phương pháp giảm béo khoa học: 10 phút thể dục mỗi ngày | 613.7 | LMCT.PP | 2004 |
Knighton, Kate | Có sức khoẻ sẽ có tất cả: | 613.71 | KK.CS | 2017 |
Linda | Nói chuyện giới tính với con trẻ: | 613.9 | L.NC | 2004 |
Tống Duy Bính | Dạy bạn tránh thai: Kiến thức y học thông thường | 613.9 | TDB.DB | 2002 |
Dương Minh Hoàng | Các bệnh nội khoa thường gặp trong gia đình: | 616 | DMH.CB | 2003 |
Li Wen | Bệnh tai biến mạch máu não: | 616.1 | LW.BT | 2004 |
Dao Jian Feng | Bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | DJF.BG | 2004 |
Phan Văn Chiêu | Phòng trị bệnh đau dạ dày: Các bài thuốc kinh nghiệm, Các món ăn trị bệnh | 616.3 | PVC.PT | 1999 |