Có tổng cộng: 21 tên tài liệu. | Luật phòng chống ma tuý: | 34(V)13 | .LP | 2004 |
Võ, Thành Vị | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của lao động nữ: | 340 | VTV.HD | 2003 |
Nguyễn Đình Đặng Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường: | 340.07 | NDDL.GD | 2006 |
Phan Khắc Nhưỡng | Luật Cán bộ công chức và các qui định mới nhất đối với cán bộ, công chức: | 342.597 | PKN.LC | 2009 |
| Hướng dẫn thực hiện công tác quản lý tài chính chính sách, chế độ làm việc tiền lương, phụ cấp, trợ cấp mới nhất đối với các giáo viên, cán bộ quản lý các cơ sở đào tạo: Tài liệu dành cho các giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục và dùng trong các nhà trường. Ban hành mới nhất | 343.597 | .HD | 2012 |
Nguyễn Đại | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước năm 2018 và các quy định mới dành cho kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp: | 343.59703402638 | NĐ.HT | 2018 |
| Luật Giao thông đường bộ: | 343.59709 | .LG | 2004 |
| Hệ thống các văn bản hướng dẫn và chỉ đạo về công tác tư tưởng - văn hoá trong tình hình mới: | 344.09597 | DTH.HT | 2004 |
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .HT | 2007 |
| Luật Giáo dục: | 344.597 | .LG | 2003 |
Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: Lê Quỳnh | 344.597 | LQ.CN | 2006 |
Nguyễn Đình Thiêm | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: | 344.597 | NDT.CQ | 2007 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 | 344.59701 | .BL | 2004 |
| Chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế - mức lương tối thiểu vùng năm 2016: | 344.597012102638 | VDQ.CS | 2015 |
| Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường | 344.59703 | KT.QC | 2011 |
Việt Nam (CHXHCN) | Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành: | 344.5970460263 | VN(.LB | 2003 |
| Hiệu trưởng và những vấn đề pháp lý về công tác đổi mới toàn diện giáo dục - đào tạo: | 344.59707 | VDQ.HT | 2015 |
| Những quy định mới nhất về quản lý tài chính: | 344.59707602638 | NDH.NQ | 2016 |
| Luật hôn nhân và gia đình (hiện hành): | 346.59701602632 | .LH | 2004 |
| Bộ luật Tố tụng Dân sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 347.597 | .BL | 2004 |
| Luật khiếu nại, tố cáo: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2004 | 347.597 | .LK | 2004 |