113 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Mĩ thuật 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Bình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 119 tr. ; 24 cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể đối với môn Mĩ thuật 4: Sự thú vị của màu sắc; sự kết hợp thú vị của các vật liệu hình, khối khác nhau; Họa tiết và trang phục..... ISBN: 9786045463192 / 35.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 4.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Bình Bình.
372.52044 4NHK.MT 2023
|
ĐKCB:
GV.0531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0535
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Mĩ thuật 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045487570 / 13.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Đình Bình.
372.52 3NHK.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.0847
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0848
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0849
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0850
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0851
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
NGUYỄN XUÂN TIÊN Vở bài tập Mĩ thuật 1
/ Nguyễn Xuân Tiên, Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 48tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040229816 / 10.000đ
1. Vở bài tập. 2. Mĩ thuật. 3. Lớp 1.
I. Nguyễn Xuân Tiên. II. Hoàng Minh Phúc. III. Nguyễn Thị Hiền. IV. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.
372.52 1NXT.VB 2020
|
ĐKCB:
GK.0269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0286
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN XUÂN TIÊN Mĩ thuật 1
/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 67tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040195746 / 13.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 1. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hồng Ngọc. II. Nguyễn Minh Thiên Hoàng. III. Nguyễn Thị Hiền. IV. Hoàng Minh Phúc.
372.52 1NHN.MT 2020
|
ĐKCB:
GK.0251
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0267
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0268
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5
. T.2
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 136tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục / 15.500đ
1. Toán. 2. Thể dục. 3. Kỹ thuật. 4. Âm nhạc. 5. Mĩ thuật.
372.19 5.TL 2006
|
ĐKCB:
GV.0379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0380
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0381
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0382
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0383
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0385
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4
. T.2
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 139tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề cơ bản về chương trình sách giáo khoa và phương pháp dạy học, môn toán, âm nhạc, mỹ thuật, kỹ thuật, thể dục / 12500đ
1. Toán. 2. Thể dục. 3. Kỹ thuật. 4. Âm nhạc. 5. Mĩ thuật.
372.19 4.TL 2005
|
ĐKCB:
GV.0367
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0372
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5
. T.1
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 167tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 bao gồm: toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật và thể dục ISBN: 8934980781142 / 18500đ
1. Mĩ thuật. 2. Toán. 3. Thể dục. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. Lớp 5.
372.19 5.PP 2007
|
ĐKCB:
GV.0353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0354
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0356
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0357
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4
. T.1
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục / Vũ Văn Dương, Ngô Thị Thanh Hương, Bùi Anh Tú.....
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 171tr. : bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học, thiết bị, đồ dùng dạy học, bài soạn minh hoạ, hướng dẫn sử dụng băng đĩa hình dạy môn toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục ở lớp 4 ISBN: 8934980781111 / 18500đ
1. Thể dục. 2. Kĩ thuật. 3. Âm nhạc. 4. Mĩ thuật. 5. Toán.
I. Ngô Thị thanh Hương. II. Bùi Anh Tú.
372.19 4NTTH.P1 2007
|
ĐKCB:
GV.0340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0346
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3
. T.1
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục / Vũ Văn Dương, Ngô Thị Thanh Hương, Bùi Anh Tú.....
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 164tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học, mục tiêu nội dung chương trình các môn toán, mĩ thuật, âm nhạc, thủ công, thể dục ở lớp 3 ISBN: 8934980781098 / 18000đ
1. Thể dục. 2. Thủ công. 3. Âm nhạc. 4. Mĩ thuật. 5. Toán.
I. Ngô Thị thanh Hương. II. Bùi Anh Tú.
372.19 3NTTH.P1 2007
|
ĐKCB:
GV.0328
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0333
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2
. T.1
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, thủ công, thể dục / Vũ Văn Dương, Ngô Thị Thanh Hương, Vũ Mai Hương,...biên tập nội dung
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 152tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980781074 / 16.500đ
1. Toán. 2. Mĩ thuật. 3. Âm nhạc. 4. Thủ công. 5. Thể dục.
372.19 2.PP 2007
|
ĐKCB:
GV.0316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0321
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1
. T.1
: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục / Bộ Giáo dục và Đào tạo
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 144tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 bao gồm: toán, mĩ thuật, âm nhạc, thủ công và thể dục ISBN: 8934980781050 / 15500đ
1. Lớp 1. 2. Toán. 3. Mĩ thuật. 4. Âm nhạc. 5. Thủ công.
372.190 44 1BGDV.P1 2007
|
ĐKCB:
GV.0304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0309
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
|