Thư viện Trường Tiểu học Cát Hưng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
94 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. LÊ PHƯƠNG LIÊN
     Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 : Dùng kèm SGK cánh diều / Lê Phương Liên .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
   ISBN: 8935092823232 / 55.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 3.  3. Tiếng Việt.
   I. Lê Phương Liên.
   372.6 3LPL.VB 2023
    ĐKCB: TK.1072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1076 (Sẵn sàng)  
2. Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4 : Dùng kèm SGK cánh diều / Lê Phương Liên .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Nguyên giảng viên khoa giáo dục tiểu học-Trường đại học Sài Gòn)
   ISBN: 9786043150124 / 45.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Tiếng Việt.
   I. Lê Phương Liên.
   372.6 3LPL.VB 2023
    ĐKCB: TK.1117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1121 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG VĂN VÂN
     Bài tập tiếng Anh 4 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... .- H. : GDVN , 2023 .- 99tr. : bảng, tranh vẽ ; 28cm
   ISBN: 9786040350616 / 62.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Quốc Tuấn.   III. Đỗ Thị Ngọc Hiền.   IV. Trần Hương Quỳnh.
   372.652 4ĐNL.BT 2023
    ĐKCB: GK.0928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0933 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Vở bài tập tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Nguyễn Thị Bích Hà, .. .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP , 2023 .- 91tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043675733 / 20.000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Chu Thị Thủy An.   III. Nguyễn Thị Bích Ngà.   IV. Nguyễn Khánh Hà.
   372.6 4NMT.V1 2023
    ĐKCB: GK.0909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0915 (Sẵn sàng)  
5. Bài tập Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quốc Anh, Huỳnh Trúc Giang, Lê Đại Khoa .- H. : Giáo dục việt Nam , 2021 .- 75 tr. : hình vẽ ; 27 cm
   ISBN: 9786040276681 / 35000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Anh.
   I. Lê Đại Khoa.   II. Huỳnh Trúc Giang.   III. Nguyễn Quốc Tuấn.   IV. Nguyễn Quốc Anh.
   372.6521 NQT.BT 2021
    ĐKCB: TK.0952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0956 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.2 / Lê Anh Vinh (cb), Vũ Văn Luân, Phùng Thị Thu Trang .- H. : Giáo dục việt Nam , 2021 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
/ 38000đ

  1. Toán.  2. Lớp 2.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Anh Vinh.   II. Vũ Văn Luân,.   III. Phùng Thị Thu Trang.
   372.7 LAV.BT 2021
    ĐKCB: TK.0927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0931 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.1 / Lê Anh Vinh, Vũ Văn Luân, Phùng Thị Thu Trang .- H. : Giáo dục việt Nam , 2021 .- 112tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
   ISBN: 97860402576728 / 38000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 4.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Anh Vinh.   II. Vũ Văn Luân.   III. Phùng Thị Thu Trang.
   372.7 LAV.BT 2021
    ĐKCB: TK.0922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0926 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN DIÊN HIỂN
     Bài tập trắc nghiệm toán 1 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.2 / Trần Diên Hiển .- H. : Giáo dục việt Nam , 2020 .- 64tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm
/ 27000đ

  1. bài tập.  2. Toán.  3. Câu hỏi.  4. Lớp 1.  5. Bài tập.
   I. Trần Diên Hiển.   II. Lô Thúy Hương.
   510.76 TDH.BT 2020
    ĐKCB: TK.0857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0858 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0861 (Sẵn sàng)  
9. TRẦN DIÊN HIỂN
     Bài tập trắc nghiệm toán 1/T1 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 . T.1 / Trần Diên Hiển( Chủ biên), Lô Thúy Hương .- H. : Giáo dục việt Nam , 2020 .- 84tr. : hình vẽ ; 27cm
/ 32000đ

  1. Toán.  2. Lớp 1.  3. Trắc nghiệm.  4. Bài tập.
   I. Trần Diên Hiển.   II. Lô Thúy Hương.
   372.7 TDH.BT 2020
    ĐKCB: TK.0852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0856 (Sẵn sàng)  
10. 100 bài tập luyện cách dùng dấu câu tiếng Việt : Dành cho học sinh Tiểu học / Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 124tr. ; 20cm
/ 6200đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiểu học.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Quang Ninh.   II. Nguyễn Thị Ban.
   372.6 NQN.1B 2004
    ĐKCB: TK.0274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0278 (Sẵn sàng)  
11. 50 bài toán trong mơ / Tuyển chọn, b.s.: Lê Thống Nhất, Trần Thị Kim Cương .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 127tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 50 bài toán thú vị dưới dạng giấc mơ giúp trẻ học tốt môn toán và phát huy trí tưởng tượng
/ 9000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Tiểu học.
   I. Lê Thống Nhất.   II. Trần Thị Kim Cương.
   372.7 LTN.5B 2005
    ĐKCB: TK.0236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0238 (Sẵn sàng)  
12. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Phương pháp dạy toán tiểu học . T.2 / Phạm Đình Thực .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2003 .- 135tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày phương pháp dạy toán cụ thể như số học, đại lượng, đo đại lượng, hình học, cách giải toán và kĩ năng giải toán tiểu học cùng đáp án giải bài tập
/ 11000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Giải bài tập.  5. Tiểu học.
   372.7 PDT.P2 2003
    ĐKCB: TK.0229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0235 (Sẵn sàng)  
13. Những đề toán hay của toán tuổi thơ / Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 175tr. ; 20cm
/ 12000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Trung Hiệu.   II. Lê Thống Nhất.
   372.7 DTH.ND 2005
    ĐKCB: TK.0212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0221 (Sẵn sàng)  
14. Các bài toán lí thú ở tiểu học / Trương Công Thành s.t., b.s. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 176tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 8500đ

  1. Tiểu học.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Trương Công Thành.
   372.7 TCT.CB 2005
    ĐKCB: TK.0192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0199 (Sẵn sàng)  
15. 63 bài toán vui tiểu học / Nguyễn Vĩnh Cận .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 83tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 4800đ

  1. Tiểu học.  2. Toán.  3. Bài tập.
   372.7 .6B 2004
    ĐKCB: TK.0169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0176 (Sẵn sàng)  
16. Bé chơi mà học : Sách tranh / Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt .- H. : Giáo dục , 2004 .- 31tr. : tranh vẽ ; 19x27cm
  Tóm tắt: Gồm những bài học tô màu, tìm những đồ vật tương tự, tính toán... giúp các em nhỏ rèn luyện kĩ năng tư duy và quan sát
/ 3600đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tập tô.  3. Bài tập.  4. [Nối hình]  5. |Nối hình|
   I. Nguyễn Thị Vân Lâm.   II. Trần Thanh Việt.
   372.21 NTVL.BC 2004
    ĐKCB: TN.0327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0331 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»