Tìm thấy:
|
|
2.
Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4
: Dùng kèm SGK cánh diều
/ Lê Phương Liên
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Nguyên giảng viên khoa giáo dục tiểu học-Trường đại học Sài Gòn)
ISBN: 9786043150124 / 45.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 4. 3. Tiếng Việt.
I. Lê Phương Liên.
372.6 3LPL.VB 2023
|
ĐKCB:
TK.1117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1120
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1121
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
50 bài toán trong mơ
/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thống Nhất, Trần Thị Kim Cương
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 127tr. : tranh vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu 50 bài toán thú vị dưới dạng giấc mơ giúp trẻ học tốt môn toán và phát huy trí tưởng tượng / 9000đ
1. Toán. 2. Bài tập. 3. Tiểu học.
I. Lê Thống Nhất. II. Trần Thị Kim Cương.
372.7 LTN.5B 2005
|
ĐKCB:
TK.0236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0238
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
PHẠM ĐÌNH THỰC Phương pháp dạy toán tiểu học
. T.2
/ Phạm Đình Thực
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2003
.- 135tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày phương pháp dạy toán cụ thể như số học, đại lượng, đo đại lượng, hình học, cách giải toán và kĩ năng giải toán tiểu học cùng đáp án giải bài tập / 11000đ
1. Bài tập. 2. Toán. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Giải bài tập. 5. Tiểu học.
372.7 PDT.P2 2003
|
ĐKCB:
TK.0229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0232
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0234
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0235
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Những đề toán hay của toán tuổi thơ
/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Nhất Thống, Đỗ Trung Hiệu
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 175tr. ; 20cm
/ 12000đ
1. Toán. 2. Bài tập. 3. Tiểu học. 4. [Sách đọc thêm]
I. Đỗ Trung Hiệu. II. Lê Thống Nhất.
372.7 DTH.ND 2005
|
ĐKCB:
TK.0212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0220
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0221
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Các bài toán lí thú ở tiểu học
/ Trương Công Thành s.t., b.s.
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 176tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 8500đ
1. Tiểu học. 2. Bài tập. 3. Toán.
I. Trương Công Thành.
372.7 TCT.CB 2005
|
ĐKCB:
TK.0192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0193
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0194
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0199
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
63 bài toán vui tiểu học
/ Nguyễn Vĩnh Cận
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 83tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 4800đ
1. Tiểu học. 2. Toán. 3. Bài tập.
372.7 .6B 2004
|
ĐKCB:
TK.0169
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0176
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Bé chơi mà học
: Sách tranh
/ Lời: Nguyễn Thị Vân Lâm ; Tranh: Trần Thanh Việt
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 31tr. : tranh vẽ ; 19x27cm
Tóm tắt: Gồm những bài học tô màu, tìm những đồ vật tương tự, tính toán... giúp các em nhỏ rèn luyện kĩ năng tư duy và quan sát / 3600đ
1. Mẫu giáo. 2. Tập tô. 3. Bài tập. 4. [Nối hình] 5. |Nối hình|
I. Nguyễn Thị Vân Lâm. II. Trần Thanh Việt.
372.21 NTVL.BC 2004
|
ĐKCB:
TN.0327
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0328
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0331
(Sẵn sàng)
|
| |