Tìm thấy:
|
|
2.
LÊ THỊ NƯƠNG Hướng dẫn học tốt Toán 4
: Bám sát SGK cánh diều
. T.2
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 128 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (GV trường tiểu học Quán Lào, Tỉnh Thanh Hóa)
ISBN: 9786043849066 / 65.000đ
1. Toán. 2. Lớp 4.
I. Lê Thị Nương.
510.712 4LTN.H2 2023
|
ĐKCB:
TK.1127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1131
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
LÊ THỊ NƯƠNG Hướng dẫn học tốt Toán 4
: Bám sát SGK cánh diều
. T.1
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 144 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (GV trường tiểu học Quán Lào, Tỉnh Thanh Hóa)
ISBN: 9786043150117 / 65.000đ
1. Toán. 2. Lớp 4.
I. Lê Thị Nương.
510.712 4LTN.H1 2023
|
ĐKCB:
TK.1122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1126
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 4
: Dùng kèm SGK cánh diều
/ Lê Phương Liên
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Nguyên giảng viên khoa giáo dục tiểu học-Trường đại học Sài Gòn)
ISBN: 9786043150124 / 45.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 4. 3. Tiếng Việt.
I. Lê Phương Liên.
372.6 3LPL.VB 2023
|
ĐKCB:
TK.1117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1120
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1121
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
LÊ THỊ NƯƠNG Giúp em học tốt tiếng Việt 4
: Dùng kèm SGK cánh diều
. T.1
.- H. : Đại học quốc gia , 2023
.- 144tr. : minh hoạ ; 24cm .- (GV trường tiểu học Quán Lào, Tỉnh Thanh Hóa)
ISBN: 978604846287 / 62.000đ
1. Lớp 4. 2. Tiếng Việt.
I. Lê Thị Nương.
372.6 4LTN.G1 2023
|
ĐKCB:
TK.1097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1099
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1100
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1101
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Mĩ thuật 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Bình Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 119 tr. ; 24 cm .- (Cánh Diều)
Tóm tắt: Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể đối với môn Mĩ thuật 4: Sự thú vị của màu sắc; sự kết hợp thú vị của các vật liệu hình, khối khác nhau; Họa tiết và trang phục..... ISBN: 9786045463192 / 35.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 4.
I. Nguyễn Hải Kiên. II. Nguyễn Thị Huyền. III. Nguyễn Thị Đông. IV. Phạm Bình Bình.
372.52044 4NHK.MT 2023
|
ĐKCB:
GV.0531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0535
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
MAI SỸ TUẤN Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : ĐHSP , 2023
.- 151tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045463178 / 40.000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phùng Thanh Huyền. IV. Phan Thị Thanh Hội.
372.35 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GV.0515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0517
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0522
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Đạo đức 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b), Nguyễn Chung Hải, ....
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP , 2023
.- 135tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043676419 / 35.000đ
1. Đạo đức. 2. Lớp 4.
I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc. II. Đỗ Tất Thiên. III. Nguyễn Chung Hải. IV. Nguyễn Thị Diễm My.
372.83 4NTML.DD 2023
|
ĐKCB:
GV.0507
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0508
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0509
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0510
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0514
(Sẵn sàng)
|
| |