|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Nghĩa | Vở bài tập Công nghệ 3: | 372.35 | 3DVN.VB | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: Sách giáo viên | 372.35 | 3LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 3: | 372.35 | 3LXQ.CN | 2022 |
Đặng Văn Nghĩa | Vở bài tập Công nghệ 4: | 372.35 | 4DVN.VB | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học 4: Sách giáo viên | 372.35 | 4MST.KH | 2023 |
Mai Sỹ Tuấn | Vở bài tập khoa học 4: | 372.35 | 4MST.VB | 2023 |
Phạm Ngọc Định | Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột: | 372.35 | DVT.TL | 2014 |
Mai Sỹ Tuấn | Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.35 | MST.KH | 2023 |
Giáo dục môi trường: Tài liệu đào tạo ( trình độ cao đẳng - đại học sư phạm) và bồi dưỡng giáo viên tiểu học | 372.35 | NKT.GD | 2006 | |
Nguyễn Vinh Hiển | Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở: | 372.35 | NVH.PP | 2014 |
Phạm Ngọc Định | Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy môn tự nhiên và xã hội, môn khoa học ở trường tiểu học: | 372.35 | PND.PP | 2014 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: | 372.358 | 3LHH.CN | 2023 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358 | 4NBT.CN | 2023 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 4: Sách giáo viên | 372.358 | 4NBT.TH | 2023 |