|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .HT | 2007 | |
Luật Giáo dục: | 344.597 | .LG | 2003 | |
Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: Lê Quỳnh | 344.597 | LQ.CN | 2006 |
Nguyễn Đình Thiêm | Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: | 344.597 | NDT.CQ | 2007 |
Bộ luật lao động của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002 | 344.59701 | .BL | 2004 | |
Chính sách tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế - mức lương tối thiểu vùng năm 2016: | 344.597012102638 | VDQ.CS | 2015 | |
Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường | 344.59703 | KT.QC | 2011 | |
Việt Nam (CHXHCN) | Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành: | 344.5970460263 | VN(.LB | 2003 |
Hiệu trưởng và những vấn đề pháp lý về công tác đổi mới toàn diện giáo dục - đào tạo: | 344.59707 | VDQ.HT | 2015 | |
Những quy định mới nhất về quản lý tài chính: | 344.59707602638 | NDH.NQ | 2016 |