|
|
|
|
Dương Minh Hoàng | Các bệnh nội khoa thường gặp trong gia đình: | 616 | DMH.CB | 2003 |
Li Wen | Bệnh tai biến mạch máu não: | 616.1 | LW.BT | 2004 |
Dao Jian Feng | Bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | DJF.BG | 2004 |
Phan Văn Chiêu | Phòng trị bệnh đau dạ dày: Các bài thuốc kinh nghiệm, Các món ăn trị bệnh | 616.3 | PVC.PT | 1999 |
Phan Văn Chiêu | Ẩm thực trị bệnh đái đường: Hướng dẫn ăn uống để trị bệnh đái đường bằng các món ăn đơn giản dễ làm | 616.4 | PVC.ÂT | 1999 |
Kodansha | Bệnh tiểu đường: | 616.462 | K.BT | 2004 |
Wang Sung Qing | Bệnh mày đay: | 616.5 | WSQ.BM | 2004 |
Món ăn cho người bệnh thận: | 616.6 | KD.MĂ | 2004 | |
Hoàng Tịnh Trân | Lời khuyên để có giấc ngủ ngon: | 616.8 | HTT.LK | 2004 |
Lan Phương | 50 cách phòng ngừa và xử lý stress: Giảm nhịp độ cuộc sống để giảm stress | 616.89 | LP.5C | 2005 |
Vân Lan | Vi trùng gây bệnh như thế nào?: | 616.9 | VL.VT | 2004 |
Zhishang Mofang | Để có một cơ thể khoẻ mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh: | 616.9232 | ZM.DC | 2018 |