Có tổng cộng: 70 tên tài liệu.Trần Nam Tiến | Những vị hoàng đế nổi tiếng trên thế giới: . T.5 | 956.092 | TNT.N5 | 2008 |
Hoàng vân dịch | Vị khách bí ẩn của Guri và Gura: Rieko Nakayawa và yuriko yamawaki | 956.9092 | HVD.CD | 2017 |
Hoàng vân dịch | Guri và Gura: Rieko Nakayawa và yuriko yamawaki | 956.9092 | HVD.G | 2017 |
Hoàng vân dịch | Chuyến dã ngoại của Guri và Gura: Rieko Nakayawa và yuriko yamawaki | 956.9092 | HVD.QV | 2017 |
Hoàng vân dịch | Quái vật biển cả của Guri và Gura: Rieko Nakayawa và yuriko yamawaki | 956.9092 | HVD.TS | 2017 |
| Mai Hắc Đế - Bố cái Đại Vương (Phùng Hưng): Lịch sử Việt Nam bằng tranh | 959.7 | .MH | 2004 |
| Nhụy kiều tướng quân bà Triệu: | 959.7 | .NK | 2004 |
| Lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7 | MVD.LS | 2005 |
Nguyễn Hữu Sơn biên soạn | Cao Bá Quát một đời thơ suy tưởng: | 959.7 | NH.CB | 2005 |
Nguyễn Hồng Văn | Câu đố về lịch sử: | 959.7 | NHV.CD | 2015 |
| Cội nguồn và bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam: | 959.7 | TL.CN | 2004 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | NKT.D1 | 2005 |
Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | NLP.KC | 2015 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2016 |
| Nước Âu Lạc: Truyện tranh. T.5 | 959.7012 | NVT.NA | 2004 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.17 | 959.7013 | LTT.T17 | 2007 |
| Nước vạn xuân: Truyện tranh. T.8 | 959.7013 | NKD.NV | 2004 |
Trần Bạch Đằng | Thăng Long buổi đầu: . T.14 | 959.7013 | NTT.T14 | 2004 |
Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương: | 959.7013 | VKB.TV | 2008 |
| Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu: Truyện tranh | 959.7013092 | AC.MT | 2015 |
| Phùng Hưng - Bố Cái đại vương: Truyện tranh | 959.7013092 | LMH.PH | 2014 |
| Mai Hắc Đế: Truyện tranh | 959.7013092 | NVH.MH | 2014 |
| Bà Triệu: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.BT | 2015 |
Văn Lang | Bố cái đại vương Phùng Hưng: | 959.7013092 | VL.BC | 2010 |
Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc: | 959.702 | DNH.MD | 2010 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | NKT.D3 | 2005 |
| Lê Hoàn - Cày ruộng tịch điền: Truyện tranh | 959.7022092 | LMH.LH | 2014 |
| Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông: | 959.7023 | LVN.DV | 2003 |
Phan An | Lịch sử Việt Nam: Từ đầu đến năm 938. T.2 | 959.7023 | PA.LS | 2004 |
Trần Bạch Đằng chủ biên | BAO VÂY THÀNH ĐÔNG QUAN: . T.34 | 959.7023092 | TBDC.BV | 2004 |